- Tổng quan
- Sản phẩm liên quan
Mô tả hiệu ứng ứng dụng
Nếu bạn đang tìm kiếm một preform nhựa pet chất lượng cao, bền và giá cả phải chăng, thì không cần tìm đâu xa nữa ngoài Preform Nhựa PET Giá Tốt WATON. Là nhà sản xuất và cung cấp preform pet hàng đầu, WATON đã cung cấp cho các doanh nghiệp những sản phẩm đáng tin cậy và giá cả phải chăng trong nhiều năm.
Preform Nhựa PET Giá Tốt được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ngành đồ uống, thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Preform này được làm từ vật liệu nhựa PET chất lượng cao, được biết đến với độ bền, sức mạnh và khả năng chống trầy xước, nứt và vỡ.
Với nhiều kích thước khác nhau có sẵn, Preform Nhựa PET Giá Tốt WATON phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Từ chai nhỏ đến các hộp lớn, preform này có thể dễ dàng được định hình thành hình dạng mong muốn để đáp ứng nhu cầu sản phẩm của bạn.
Một trong những lợi thế chính của Preform Nhựa PET Giá Tốt WATON là giá cả phải chăng. Dù có vật liệu chất lượng cao và độ bền tốt, preform này được cung cấp với giá cả cạnh tranh trên thị trường, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sản xuất mà không làm giảm chất lượng sản phẩm.
Để đảm bảo mức độ kiểm soát chất lượng cao nhất, WATON sử dụng công nghệ và thiết bị tiên tiến để sản xuất Preform Nhựa PET Giá Tốt. Từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn thiện, mỗi preform đều trải qua các cuộc kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn ngành công nghiệp cao nhất.
Bên cạnh chất lượng cao và giá cả phải chăng, sản phẩm WATON’s Bottle Good Price PET Plastic Preform còn thân thiện với môi trường. Chất liệu PET được sử dụng trong tiền hình là có thể tái chế, giảm thiểu tác động môi trường của quá trình sản xuất của bạn.





Số khoang | Phôi sơ bộ | Kích thước khuôn | Trọng lượng khuôn kg | chu kỳ | ||||||
Trọng lượng - g | kích thước cổ mm | Chiều cao mm | Chiều rộng mm | Độ dày mm | Thời gian (giây) | |||||
2(1*2) | 720 | 55 | 470 | 300 | 608 | 330 | 125 | |||
4(2*2) | 720 | 55 | 490 | 480 | 730 | 440 | 130 | |||
8(2*4) | 16 | 28 | 450 | 350 | 410 | 475 | 18 | |||
12(2*6) | 16 | 28 | 600 | 350 | 415 | 625 | 18 | |||
16(2*8) | 21 | 28 | 730 | 380 | 445 | 690 | 22 | |||
24(3*8) | 28 | 28 | 770 | 460 | 457 | 1070 | 28 | |||
32(4*8) | 36 | 28 | 810 | 590 | 515 | 1590 | 28 | |||
48(4*12) | 36 | 28 | 1070 | 590 | 535 | 2286 | 30 |




